Quý vị đăng ký chữ ký số theo báo giá dưới đây để sử dụng các dịch vụ: Thuế điện tử, hải quan điện tử, bảo hiểm xã hội, đấu thầu, khai C/O, một cửa, ngân hàng hoặc ký hồ sơ...
Chúng tôi xin gửi tới báo giá chữ ký số của các nhà cung cấp sau đây.
Gói DV | ĐĂNG KÝ MỚI | |||||
Thời hạn | 12 | 18 | 24 | 33 | 36 | 48 |
FPT | 1.650 | 1.980 | 2.090 | |||
BKAV | 1.600 | 2.400 | 2.100 | |||
CA2 | 1.782 | 2.414 | 2.189 | |||
VNPT Hà Nội | 1.438 | 1.485 | 1.870 | 1.900 | 2.090 | 2.189 |
VNPT HCM | 1.723 | 1.870 | 2.310 | 2.000 | 2.090 | 2.189 |
VNPT Tỉnh | 1.438 | 1.870 | 2.090 | |||
Viettel | 1.626 | 1.870 | 2.241 | 2.730 | 2.209 | 2.580 |
EFY | 1.100 | 1.430 | 1.650 | |||
Easy | 1.100 | 1.430 | 1.650 | |||
FastCA | 1.100 | 1.430 | 1.650 |
Gói DV | GIA HẠN | |||||
Thời hạn | 12 | 18 | 24 | 33 | 36 | 48 |
FPT | 1.100 | 1.650 | 1.980 | |||
BKAV | 1.100 | 1.800 | 2.100 | |||
CA2 | 1.277 | 1.760 | 2.090 | |||
VNPT Hà Nội | 1.100 | 1.200 | 1.650 | 1.760 | 1.980 | 2.090 |
VNPT HCM | 1.100 | 1.200 | 1.650 | 1.760 | 1.980 | 2.090 |
VNPT Tỉnh | 1.237 | 1870 | 2.090 | |||
Viettel | 1.150 | 1.750 | 2.150 | 2.189 | ||
EFY | 990 | 1.320 | 1.650 | |||
Easy | 990 | 1.320 | 1.650 | |||
FastCA | 990 | 1.320 | 1.650 |